中文 Trung Quốc
城市規劃
城市规划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị xã kế hoạch
城市規劃 城市规划 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shi4 gui1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
town planning
城市運動會 城市运动会
城府 城府
城廂 城厢
城東區 城东区
城樓 城楼
城步 城步