中文 Trung Quốc
城府
城府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
thông minh
tinh vi
城府 城府 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
subtle
shrewd
sophisticated
城廂 城厢
城廂區 城厢区
城東區 城东区
城步 城步
城步縣 城步县
城步苗族自治縣 城步苗族自治县