中文 Trung Quốc
  • 埀 繁體中文 tranditional chinese
  • 埀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 垂 [chui2]
埀 埀 phát âm tiếng Việt:
  • [chui2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 垂[chui2]