中文 Trung Quốc
埂
埂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải đất cao
trái đất thấp đê tách lĩnh vực
埂 埂 phát âm tiếng Việt:
[geng3]
Giải thích tiếng Anh
strip of high ground
low earth dyke separating fields
埂子 埂子
埃 埃
埃克托 埃克托
埃利斯島 埃利斯岛
埃加迪群島 埃加迪群岛
埃博拉 埃博拉