中文 Trung Quốc
  • 垮塌 繁體中文 tranditional chinese垮塌
  • 垮塌 简体中文 tranditional chinese垮塌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sụp đổ (của tòa nhà, đập hoặc bridge)
垮塌 垮塌 phát âm tiếng Việt:
  • [kua3 ta1]

Giải thích tiếng Anh
  • to collapse (of building, dam or bridge)