中文 Trung Quốc
  • 垠 繁體中文 tranditional chinese
  • 垠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giới hạn
  • biên giới
  • bờ sông
垠 垠 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2]

Giải thích tiếng Anh
  • limit
  • border
  • river bank