中文 Trung Quốc
垣衣
垣衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Moss dưới bức tường cổ
垣衣 垣衣 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
moss under old walls
垤 垤
垧 垧
垮 垮
垮臺 垮台
垯 垯
垵 垵