中文 Trung Quốc
垞
垞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
ngọn đồi nhỏ
(được sử dụng trong tên)
垞 垞 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
mound
small hill
(used in place names)
垟 垟
垠 垠
垡 垡
垣 垣
垣曲 垣曲
垣曲縣 垣曲县