中文 Trung Quốc
垂楊柳
垂杨柳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
willow khóc
垂楊柳 垂杨柳 phát âm tiếng Việt:
[chui2 yang2 liu3]
Giải thích tiếng Anh
weeping willow
垂死 垂死
垂死掙扎 垂死挣扎
垂泣 垂泣
垂涎三尺 垂涎三尺
垂涎欲滴 垂涎欲滴
垂淚 垂泪