中文 Trung Quốc
垂死
垂死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
垂死 垂死 phát âm tiếng Việt:
[chui2 si3]
Giải thích tiếng Anh
dying
垂死掙扎 垂死挣扎
垂泣 垂泣
垂涎 垂涎
垂涎欲滴 垂涎欲滴
垂淚 垂泪
垂直 垂直