中文 Trung Quốc
坨子
坨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u
đống
坨子 坨子 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lump
heap
坩 坩
坩堝 坩埚
坪 坪
坪林鄉 坪林乡
坫 坫
坭 坭