中文 Trung Quốc
坩堝
坩埚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi nấu kim loại
坩堝 坩埚 phát âm tiếng Việt:
[gan1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
crucible
坪 坪
坪林 坪林
坪林鄉 坪林乡
坭 坭
坯 坯
坯件 坯件