中文 Trung Quốc
坦克車
坦克车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tăng (xe bọc thép)
坦克車 坦克车 phát âm tiếng Việt:
[tan3 ke4 che1]
Giải thích tiếng Anh
tank (armored vehicle)
坦博拉 坦博拉
坦噶尼喀 坦噶尼喀
坦噶尼喀湖 坦噶尼喀湖
坦承 坦承
坦桑尼亞 坦桑尼亚
坦然 坦然