中文 Trung Quốc
坦然
坦然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
không bị ảnh hưởng
坦然 坦然 phát âm tiếng Việt:
[tan3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
calm
undisturbed
坦然無懼 坦然无惧
坦率 坦率
坦白 坦白
坦誠 坦诚
坦誠相見 坦诚相见
坦途 坦途