中文 Trung Quốc
坦
坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn hộ
mở-hearted.
mức độ
mịn
坦 坦 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
flat
open-hearted
level
smooth
坦佩雷 坦佩雷
坦克 坦克
坦克車 坦克车
坦噶尼喀 坦噶尼喀
坦噶尼喀湖 坦噶尼喀湖
坦尚尼亞 坦尚尼亚