中文 Trung Quốc
土頭土腦
土头土脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộc
uncouth
không kinh nghiệm
土頭土腦 土头土脑 phát âm tiếng Việt:
[tu3 tou2 tu3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
rustic
uncouth
unsophisticated
土香 土香
土魠魚 土魠鱼
土鯪魚 土鲮鱼
土默特右旗 土默特右旗
土默特左旗 土默特左旗
圧 圧