中文 Trung Quốc
土魠魚
土魠鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 馬鮫魚|马鲛鱼 [ma3 jiao1 yu2]
土魠魚 土魠鱼 phát âm tiếng Việt:
[tu3 tuo1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
土鯪魚 土鲮鱼
土鱉 土鳖
土默特右旗 土默特右旗
圧 圧
在 在
在一起 在一起