中文 Trung Quốc
土路
土路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường bụi đất
土路 土路 phát âm tiếng Việt:
[tu3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
dirt road
土邦 土邦
土門 土门
土階茅屋 土阶茅屋
土雞 土鸡
土頭土腦 土头土脑
土香 土香