中文 Trung Quốc
土財主
土财主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương địa chủ giàu có
Quốc gia túi tiền
tỉnh giàu
土財主 土财主 phát âm tiếng Việt:
[tu3 cai2 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
local wealthy landlord
country money-bags
rich provincial
土貨 土货
土路 土路
土邦 土邦
土階茅屋 土阶茅屋
土階茅茨 土阶茅茨
土雞 土鸡