中文 Trung Quốc
土豚
土豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aardvark
土豚 土豚 phát âm tiếng Việt:
[tu3 tun2]
Giải thích tiếng Anh
aardvark
土豪 土豪
土豪劣紳 土豪劣绅
土豬 土猪
土貨 土货
土路 土路
土邦 土邦