中文 Trung Quốc
一意
一意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
với cống hiến đầy đủ
kiên
一意 一意 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
focus
with complete devotion
stubbornly
一意孤行 一意孤行
一應 一应
一應俱全 一应俱全
一房一廳 一房一厅
一手 一手
一手交錢,一手交貨 一手交钱,一手交货