中文 Trung Quốc
一房一廳
一房一厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phòng ngủ và một phòng khách
一房一廳 一房一厅 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fang2 yi1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
one bedroom and one living room
一手 一手
一手交錢,一手交貨 一手交钱,一手交货
一手包辦 一手包办
一打 一打
一技之長 一技之长
一把好手 一把好手