中文 Trung Quốc
一心
一心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng
trái tim và linh hồn
一心 一心 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
wholeheartedly
heart and soul
一心一德 一心一德
一心一意 一心一意
一心二用 一心二用
一意 一意
一意孤行 一意孤行
一應 一应