中文 Trung Quốc
  • 一往直前 繁體中文 tranditional chinese一往直前
  • 一往直前 简体中文 tranditional chinese一往直前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一往無前|一往无前 [yi1 wang3 wu2 qian2]
一往直前 一往直前 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 wang3 zhi2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一往無前|一往无前[yi1 wang3 wu2 qian2]