中文 Trung Quốc
  • 一年期 繁體中文 tranditional chinese一年期
  • 一年期 简体中文 tranditional chinese一年期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoảng thời gian một năm (trong một hợp đồng hoặc ngân sách)
一年期 一年期 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 nian2 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • one year period (in a contract or budget)