中文 Trung Quốc
一年生
一年生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng năm (thực vật học)
一年生 一年生 phát âm tiếng Việt:
[yi1 nian2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
annual (botany)
一年被蛇咬十年怕井繩 一年被蛇咬十年怕井绳
一度 一度
一廂情願 一厢情愿
一彈指頃 一弹指顷
一往情深 一往情深
一往無前 一往无前