中文 Trung Quốc
一年半
一年半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một năm và một nửa
一年半 一年半 phát âm tiếng Việt:
[yi1 nian2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
a year and a half
一年半載 一年半载
一年四季 一年四季
一年多 一年多
一年生 一年生
一年被蛇咬十年怕井繩 一年被蛇咬十年怕井绳
一度 一度