中文 Trung Quốc
一代
一代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ
一代 一代 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
generation
一代不如一代 一代不如一代
一併 一并
一來 一来
一個中國政策 一个中国政策
一個人 一个人
一個個 一个个