中文 Trung Quốc
一代不如一代
一代不如一代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận tồi tệ hơn với mỗi thế hệ
一代不如一代 一代不如一代 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dai4 bu4 ru2 yi1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to be getting worse with each generation
一併 一并
一來 一来
一來二去 一来二去
一個人 一个人
一個個 一个个
一個勁 一个劲