中文 Trung Quốc- 一五一十
- 一五一十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. đếm bởi fives và hàng chục (thành ngữ); narrate có hệ thống và đầy đủ chi tiết
一五一十 一五一十 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. count by fives and tens (idiom); to narrate systematically and in full detail