中文 Trung Quốc
  • 一之謂甚 繁體中文 tranditional chinese一之謂甚
  • 一之谓甚 简体中文 tranditional chinese一之谓甚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一之為甚|一之为甚 [yi1 zhi1 wei2 shen4]
一之謂甚 一之谓甚 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 zhi1 wei4 shen4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一之為甚|一之为甚[yi1 zhi1 wei2 shen4]