中文 Trung Quốc
  • 一丁不識 繁體中文 tranditional chinese一丁不識
  • 一丁不识 简体中文 tranditional chinese一丁不识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mù chữ
  • dốt nát
一丁不識 一丁不识 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ding1 bu4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • illiterate
  • ignorant