中文 Trung Quốc
一丁不識
一丁不识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù chữ
dốt nát
一丁不識 一丁不识 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ding1 bu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
illiterate
ignorant
一丁點 一丁点
一下 一下
一下兒 一下儿
一不做,二不休 一不做,二不休
一世 一世
一丘之貉 一丘之貉