中文 Trung Quốc- 不見天日
- 不见天日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tất cả các màu đen, không có ánh sáng ban ngày (thành ngữ); một thế giới mà không có công lý
不見天日 不见天日 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- all black, no daylight (idiom); a world without justice