中文 Trung Quốc
不能抵抗
不能抵抗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể cưỡng lại
不能抵抗 不能抵抗 phát âm tiếng Việt:
[bu4 neng2 di3 kang4]
Giải thích tiếng Anh
irresistible
不能自已 不能自已
不脛而走 不胫而走
不自在 不自在
不自由,毋寧死 不自由,毋宁死
不自覺 不自觉
不自量 不自量