中文 Trung Quốc
不經意
不经意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carelessly
do tai nạn
不經意 不经意 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jing1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
carelessly
by accident
不經意間 不经意间
不置可否 不置可否
不羈 不羁
不義之財 不义之财
不翼而飛 不翼而飞
不耐煩 不耐烦