中文 Trung Quốc
不結盟
不结盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nonalignment
不結盟 不结盟 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jie2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
nonalignment
不結盟運動 不结盟运动
不絕 不绝
不絕如縷 不绝如缕
不絕於途 不绝于途
不給力 不给力
不經一事 不经一事