中文 Trung Quốc
不絕
不绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng bất kỳ yêu
không bị gián đoạn
不絕 不绝 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
unending
uninterrupted
不絕如縷 不绝如缕
不絕於耳 不绝于耳
不絕於途 不绝于途
不經一事 不经一事
不經一事,不長一智 不经一事,不长一智
不經之談 不经之谈