中文 Trung Quốc
  • 不稂不莠 繁體中文 tranditional chinese不稂不莠
  • 不稂不莠 简体中文 tranditional chinese不稂不莠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô dụng
  • vô giá trị
  • Good-For-Nothing
不稂不莠 不稂不莠 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 lang2 bu4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • useless
  • worthless
  • good-for-nothing