中文 Trung Quốc
不稂不莠
不稂不莠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô dụng
vô giá trị
Good-For-Nothing
不稂不莠 不稂不莠 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lang2 bu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
useless
worthless
good-for-nothing
不穩 不稳
不穩定 不稳定
不穩定氣流 不稳定气流
不穩性 不稳性
不空成就佛 不空成就佛
不窮 不穷