中文 Trung Quốc
不穩定氣流
不稳定气流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn loạn
不穩定氣流 不稳定气流 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wen3 ding4 qi4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
turbulent
不穩平衡 不稳平衡
不穩性 不稳性
不空成就佛 不空成就佛
不端 不端
不符 不符
不符合 不符合