中文 Trung Quốc
不確定性原理
不确定性原理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyên lý bất định Heisenberg của (1927)
不確定性原理 不确定性原理 phát âm tiếng Việt:
[bu4 que4 ding4 xing4 yuan2 li3]
Giải thích tiếng Anh
Heisenberg's uncertainty principle (1927)
不確實 不确实
不祥 不祥
不祥之兆 不祥之兆
不移 不移
不稂不莠 不稂不莠
不穩 不稳