中文 Trung Quốc
不知痛癢
不知痛痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê
thê
vô tư
không quan trọng
不知痛癢 不知痛痒 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi1 tong4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
numb
unfeeling
indifferent
inconsequential
不知羞恥 不知羞耻
不知者不罪 不知者不罪
不知輕重 不知轻重
不破不立 不破不立
不碎玻璃 不碎玻璃
不確定性原理 不确定性原理