中文 Trung Quốc
  • 不治而癒 繁體中文 tranditional chinese不治而癒
  • 不治而愈 简体中文 tranditional chinese不治而愈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khôi phục một cách tự nhiên (từ một căn bệnh)
  • để có được tốt hơn mà không cần điều trị y tế
不治而癒 不治而愈 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhi4 er2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to recover spontaneously (from an illness)
  • to get better without medical treatment