中文 Trung Quốc
  • 不對碴兒 繁體中文 tranditional chinese不對碴兒
  • 不对碴儿 简体中文 tranditional chinese不对碴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thích hợp
  • không phù hợp cho dịp này
不對碴兒 不对碴儿 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dui4 cha2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • not proper
  • not fit for the occasion