中文 Trung Quốc
  • 不少 繁體中文 tranditional chinese不少
  • 不少 简体中文 tranditional chinese不少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều
  • Nhiều
  • không ít
不少 不少 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shao3]

Giải thích tiếng Anh
  • many
  • a lot
  • not few