中文 Trung Quốc
  • 不好惹 繁體中文 tranditional chinese不好惹
  • 不好惹 简体中文 tranditional chinese不好惹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để được trifled với
  • không để được đẩy xung quanh
  • đứng không có vô nghia
不好惹 不好惹 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 hao3 re3]

Giải thích tiếng Anh
  • not to be trifled with
  • not to be pushed around
  • stand no nonsense