中文 Trung Quốc
  • 不在狀態 繁體中文 tranditional chinese不在狀態
  • 不在状态 简体中文 tranditional chinese不在状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ra khỏi hình thức
  • không phải là chính mình
不在狀態 不在状态 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zai4 zhuang4 tai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be out of form
  • not to be oneself