中文 Trung Quốc
不在狀態
不在状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ra khỏi hình thức
không phải là chính mình
不在狀態 不在状态 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zai4 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
to be out of form
not to be oneself
不在話下 不在话下
不均 不均
不堪 不堪
不堪入目 不堪入目
不堪忍受 不堪忍受
不堪設想 不堪设想