中文 Trung Quốc
不堪入目
不堪入目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu để xem xét
một chướng mắt
不堪入目 不堪入目 phát âm tiếng Việt:
[bu4 kan1 ru4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
unbearable to look at
an eyesore
不堪忍受 不堪忍受
不堪設想 不堪设想
不外 不外
不外露 不外露
不夠 不够
不大 不大