中文 Trung Quốc
䠀
䠀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi xổm
ngồi
䠀 䠀 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
to squat
to sit
䠀 趟
䠞 䠞
䠶 射
䥑 䥑
䥥 镰
䥯 䥯