中文 Trung Quốc
䥑
䥑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
meitneri (hóa học)
䥑 䥑 phát âm tiếng Việt:
[mai4]
Giải thích tiếng Anh
meitnerium (chemistry)
䥥 镰
䥯 䥯
䦉 䦉
䩦 䩦
䫏 䫏
䬃 飒