中文 Trung Quốc
  • 䗈 繁體中文 tranditional chinese
  • 䗈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 虻 [meng2]
䗈 䗈 phát âm tiếng Việt:
  • [meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 虻[meng2]